越南语
越南语 中的 phương tây 是什么意思?
越南语 中的单词 phương tây 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phương tây 的说明。
越南语 中的phương tây 表示欧美, 歐美, 西方, 西洋。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phương tây 的含义
欧美proper |
歐美proper |
西方proper Bánh mì không chỉ là tiêu chuẩn trong chế độ ăn uống hằng ngày ở phương Tây. 面包不仅仅在西方的饮食中是一个标准。 |
西洋proper |
查看更多示例
Chúng ta không nhìn thứ gì như thế ở châu Âu hay ở phương Tây. 就连被录制成纪录片之后很久, 仍只被认为是某种光学幻觉。 |
Joan VI cũng đã phải đương đầu với hoàng đế Phương Tây. 約翰六世 (拜占庭),拜占庭帝國皇帝。 |
Cũng có bằng chứng cho thấy người phương Tây đã đi đến Đông Á. 有些证据显示,在那个时代一些西方人也曾涉足东亚地区。 |
Ông rất có hứng thú với phương Tây. 他尤其对东方感兴趣。 |
Do vậy đây không chỉ là một sự ảo tưởng của lối sống phương Tây hậu duy vật. 一个更有意义的繁荣 和与以发展为基础的模式 相比更少的物质化。 因此这不仅仅是 一个西方的后唯物主义的幻想。 |
Việt Nam tiếp xúc với phương Tây từ thế kỷ 16. 彗星复见西方十六日。 |
Và họ sẽ bắt đầu sử dụng năng lượng nhiều như là phương Tây cũ đang làm vậy. 他们会开始使用如同旧西方所消耗的同等量能源。 |
thứ nhât, phương Tây đang dần dần mất đi tầm ảnh hưởng của mình với thế giới 第一,西方 正快速地失去 它在全球的影响。 |
Họ bắt đầu nói với phương Tây, "Hãy chú ý đến Al-Qaeda. 他们开始警告西方 “小心基地组织 |
Người Nga, Iran Trung Quốc, Eritrea, Cuba đã tìm đến phương Tây vì sự an toàn ở đây 俄罗斯人,伊朗人, 中国人,厄立特里亚人,古巴人, 他们纷纷来到西方寻求安全。 |
(Thi-thiên 103:12, chúng tôi viết nghiêng). Phương đông cách phương tây bao xa? 楷体本刊所排,诗篇103:12)东离西究竟有多远呢? |
Mọi thứ chúng ta có về những đặc vụ bạn phương Tây và Nga. 我們 所 掌握 的 所有 在 俄羅斯 潛伏 的 特務 的 資料 |
Chúng ta sống nơi chúng ta muốn -- ít nhất là tại phương Tây. 我们生活在自己喜欢的地方-- 至少在西部 |
Và đó chính là kết quả trực tiếp của chế độ ăn phương Tây. 这就是西方饮食的直接结果。 |
Ở các nước Phương Đông lẫn Phương Tây, một số người dựng nơi linh thiêng tại nhà. 今天有些庙宇或教堂也被信徒看作像圣地一样。 |
Hy Lạp là cái nôi của văn minh phương tây. 古時候,希臘是西方文明的起源。 |
Chúng tôi không muốn những thứ đã có ở phương Tây. 我们不想重复西方国家所拥有的 |
Câu hỏi còn lại là nhìn chung, các nước phương Tây nên làm gì? 因此我们共同的问题是, 在这之后,西方应该怎样做? |
Đó là cơ sở cho mô hình của chính phủ đại diện phương Tây. 这就是由 代议制组成政府的西方模式 基础所在 |
Và tất nhiên, kinh tế các nước phương Tây vẫn đi lên. 而且当然的,西方的经济也增长了。 |
Con trai tôi có một đồng minh ở Phương Tây. 我 儿子 在 西方 有 同党 |
Khi chúng ta chuyển ra thành thị, cả thế giới cũng theo chế độ ăn theo phương Tây. 随着我们搬进城市,世界正在接受西方的饮食 |
Từ năm 1985, nhóm Hồi giáo Hezbollah gia tăng các vụ bắt cóc con tin người phương Tây. 1985年以来,黎巴嫩真主党绑架了多名美国人质。 |
Các trò giải trí của phương Tây được đưa đến Madagascar trong hai thế kỷ qua. 西方的休闲活动也在过去两个世纪内传入马达加斯加。 |
Trước kia ta có tên hiệu là Nữ Hoàng Phương Tây. 我 不 知道 作為 西方 女人 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phương tây 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。