越南语 中的 nhịp tim chậm 是什么意思?

越南语 中的单词 nhịp tim chậm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhịp tim chậm 的说明。

越南语 中的nhịp tim chậm 表示心跳过缓, 减慢心率药。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nhịp tim chậm 的含义

心跳过缓

减慢心率药

查看更多示例

Nhịp tim chậm hơn; bạn sống lâu hơn; sự khuếch tán ô xy và các dưởng chất khác qua thành tế bào chậm lại, vâng vâng...
心率会减缓 你活得更久 通过细胞膜的氧气 和物质的流动减缓
Và bạn đọc về điều này ngay khi nó diễn ra, nên tới ngày 55, mọi người đều đọc rằng cậu bé đôi lúc bị đứt nhịp thở và nhịp tim, và chúng đều đang chậm lại, không ai có thể đoán trước điều gì.
人们阅读着确实在发生着的事 第55天,读者们发现 他呼吸有困难,心跳也有困难 心跳在放慢,情况无法预测
Nhịp tim đập của nó chậm lại trong khi lặn, máu rẽ về tim, phổi và não.
原来,宽吻海豚在下潜时心跳会减慢,血液就分流到心脏、肺部和脑部。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nhịp tim chậm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。