越南语 中的 đi nhanh 是什么意思?

越南语 中的单词 đi nhanh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đi nhanh 的说明。

越南语 中的đi nhanh 表示飞行, 飛翔, 空中旅行, 飞翔, 飛行。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đi nhanh 的含义

飞行

(fly)

飛翔

(fly)

空中旅行

(fly)

飞翔

(fly)

飛行

(fly)

查看更多示例

Với Dante (tên con chó) tôi có thể đi nhanh hơn và an toàn hơn.
大丹是我的导盲犬,在它的帮助下我可以走得更快更安全。
Chúng ta phải đi nhanh, sau những gì tên Đức đó nói.
听 了 那 德国人 的话 之后 我们 该 快点 离开
Ông đi nhanh hơn hẳn, đúng không?
他走得快一点了,是吧?
Ít nhất ổng cũng đi nhanh chóng.
至少 他 很快 。
Tôi có thể đi nhanh hơn vì tôi biết đường rồi.
我 可以 在 地上 我 已 經涵 蓋 旅行 速度 。
Tôi đã phải chạy đi nhanh
* 昔日 , 我 远走 他方 *
Ưu điểm: Có thể soạn thảo và gửi đi nhanh.
优点:可以很快就写好,而且很快可以发到对方的电邮信箱。
Làm thế nào một đất nước lại tồi tệ đi nhanh đến vậy?
一个国家怎么会如此迅速的急剧滑坡?
Ta sẽ mở đường hầm cho các người đi, Nhanh lên!
我 在 后面 开条 地道 , 你们 快点 过去
Tôi chưa bao giờ đi nhanh đến thế.
我从来没有走得那么快。
Làm sao để ta đi nhanh hơn?
怎么样才能更快?
Nhanh lên đi, nhanh!
好 吧 , 不用 睡觉 了
Brenda: Tôi sẽ đi nhanh đến điểm kết vì tôi biết tôi không có nhiều thời gian.
BL:我要快进到决定时刻, 因为我知道我没有太多时间。
Nếu bạn là một người khỏe mạnh, bạn có thể phải đạp rất vất vả để đi nhanh.
那儿有个开关。如果你是个身体健康的人, 你可能得踩得很费劲它才会很快
Bóng có vẻ còn đi nhanh hơn cả tay cậu.
球 看起来 比 你 胳膊 的 挥动 还 快
Ta cũng có thể gặp những bậc thang cao buộc ta phải đi nhanh hơn.
这里,你就能看到更高的升面, 可以让自己走得更快。
Bạn cảm thấy mình già đi nhanh chóng”.—Jason.
你觉得自己一夜之间就变老了。”——詹森
Tức là đường đi nhanh hơn đường chính.
免得 繞遠路 的 路徑 啊
Al Gore: Người châu Phi có một câu ngạn ngữ, "Nếu muốn đi nhanh, bạn hãy đi một mình.
戈尔:有一条古老的非洲谚语 如果想要走得快,独立前行
b) Tại sao là điên rồ khi cố gắng đi nhanh hơn người “đầy-tớ trung-tín và khôn-ngoan”?
乙)为什么试图抢在‘忠心而有见识的仆人’之先是不智的?
Và nếu các bạn đã từng lái xe trên đường cao tốc nước Ý, bạn sẽ biết tôi đã đi nhanh thế nào
如果你们中任何人曾在意大利高速公路上开过车的话, 你肯定知道我当时开得有多快。
Tôi đi nhanh vào buồng lái và nói với vẻ không tin tưởng, "Thuyền trưởng, cơ quan quản lí an toàn lao động OSHA."
我匆忙逃下,跑进舵手室 我喊,带着怀疑 ”船长!职业安全条例!“
Nhiều người nghĩ rằng khi bạn sản xuất ra xe tự điều khiển, chúng sẽ có thể đi nhanh hơn và sẽ làm giảm tắc nghẽn.
很多人认为当汽车开始自动驾驶, 他们能跑得更快,并缓解交通压力。
Ở Châu Phi, có câu nói, "Bạn muốn đi nhanh hơn, hãy đi một mình, nhưng nếu bạn muốn đi xa hơn, hãy đi cùng nhau."
在非洲,我们常说, “你想走快些,就得自己走; 你想走远些,就得一起走。”
Chúng ta không có nhiều thời gian, và tôi chỉ đi nhanh qua nó thêm một chút nữa thôi, bởi vì có rất nhiều thứ nữa cần phải nói.
我们的时间不多了,所以我就说一点点,然后打住 因为还有很多其他的内容

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đi nhanh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。