veletrh trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ veletrh trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ veletrh trong Tiếng Séc.
Từ veletrh trong Tiếng Séc có nghĩa là Hội chợ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ veletrh
Hội chợ
Přijela jsem na veletrh dopravy a služeb. Tôi tới đây dự Hội chợ Triển lãm Nguồn năng lượng Vận chuyển Mới. |
Xem thêm ví dụ
Pro spravedlivé, aniž by v rámci veletrhu se skrýt: Đối với hội chợ mà không có sự công bằng trong vòng ẩn: |
A soukromých v jeho komoře per se, zmlkne jeho okna, zámky veletrhu denního světla se Và tư nhân trong bút buồng của mình, mình đóng cửa sổ của mình, khóa công bằng ánh sáng ban ngày ra |
ROMEO A jasně vědět, mé srdce je drahý láska je stanovena na veletrhu dcera bohatého Capulet: ROMEO Sau đó, biết rõ ràng tình yêu trái tim thân yêu của tôi là con gái công bằng giàu Capulet: |
Pozvánka na veletrh práce? Lời mời đến một hội chợ việc làm? |
Říkali, že cibulky tulipánů byly tak velké... že je vystavovali na zemědělském veletrhu v Tokiju! Họ nói củ tulip lớn tới nỗi họ đã đem đi triển lãm tại hội chợ nông nghiệp Tokyo. |
Někdy tha " vypadá veletrhu v měkkých th ́hlavy. " Đôi khi tha trông mềm mại công bằng ́đầu thứ. " |
Návštěvníci veletrhu v kalifornském okrese Orange zde v létě roku 1993 viděli sochu „Christie“, tedy „Krista“ v podobě nahé ukřižované ženy. Vào mùa hè năm 1993, khách viếng thăm Hội Chợ Quận Orange ở California thấy tượng “Christie”, một “Christ” nữ, khỏa thân bị đóng đinh trên thập tự giá. |
Právě začíná výroční Veletrh Ďábelské vědy! Evil Science Fair! và hoàn toàn tự nhiên. |
A, pane Paříži; - každý připravit, aby v tomto veletrhu Corse k jeho hrobu: Và đi, Sir Paris, tất cả mọi người chuẩn bị theo Corse công bằng cho đến mộ nàng: |
Ale chci vás všechny přivítat na své výroční oslavě ku příležitosti Veletrhu Ďábelské vědy. chào mừng tất cả đến với bữa tiệc pre-Evil Science Fair này! |
Další dva dny jsou prostory veletrhu otevřeny pro návštěvníky. Đêm ấy, có hai nhà còn để đèn ngoài cổng để chờ khách. |
Oblíben je i automobilový veletrh. Cô còn mê cả xe phân khối lớn. |
Veletrh Ďábelské vědy je za 2 dny. Còn 2 ngày nữa là đến Evil Science Fair. |
Je to krásné veletrhu na jaře " v létě, když th ́hlodáš " koště " Heather v roce květina. Đó là công bằng đáng yêu trong mùa xuân một mùa hè khi thứ " cây kim tước hoa một ́chổi ́ thạch hoa. |
Na tomto veletrhu Corse, a jak vlastní, je v celé své nejlepší pole, nesou ji do kostela; Ngày này Corse công bằng, và, như tùy chỉnh được, tất cả các mảng tốt nhất của mình phải chịu cô đến nhà thờ; |
Na veletrhu Prix Ars Electronica 2004 bylo projektu uděleno ocenění Golden Nica Award v kategorii „Net Vision“. Chính bản thân dự án đã được vinh danh vào năm 2004 với Giải thưởng Nica Vàng tại Prix Ars Electronica, với thể loại "Tầm nhìn Mạng". |
Přihlásil jsem to tedy na veletrh ve Versailles poblíž Paříže ke konci listopadu 1990. Tôi mang hệ thống này tới một buổi triển lãm thương mại ở Versailles gần Paris vào cuối tháng 11 năm 1990. |
Rezero může být použit při výstavách nebo veletrzích. Rezero có thể được sử dụng trong phòng triễn lãm hay công viên. |
Na Halloween veletrhu. Tại Hội chợ Halloween. |
Veletrh umění je v soukromé škole Holly Oak v Bethesda. Hôm nay ngày hội Art Fair được tổ chức tại một trường tư tên là Holly Oak ở Bethesda. |
Byl jsem na osmi veletrzích a na jednom kozím rodeu. Tôi từng đến hội chợ ở tám quận và đã thấy nhiều chuyện điên rồ. |
Manžel vzal děti na veletrh. Chồng tôi đưa mấy đứa trẻ đi hội chợ của bang. |
Co začalo jako projekt z osmé třídy pro vědecký veletrh je dnes fotokatalycký kompozit na čištění vody. Thứ ban đầu tôi tạo cho hội chợ khoa học lớp 8 giờ phát triển thành hỗn hợp chất quang xúc tác để lọc nước. |
A vidět, jak jeden druhého půjčí obsah, a co obscur'd na tomto veletrhu se nachází množství Và xem nhau như thế nào cho vay nội dung những gì obscur'd trong khối lượng công bằng nằm |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ veletrh trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.