true love trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ true love trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ true love trong Tiếng Anh.
Từ true love trong Tiếng Anh có nghĩa là chàng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ true love
chàngnoun I wonder if my true love will give me a rare flower. Em không biết chàng của em có cho em không? |
Xem thêm ví dụ
This is true love. Nhưng đây thực sự là tình yêu. |
My true- love passion: therefore pardon me; And not impute this yielding to light love, Thật tình yêu niềm đam mê của tôi do đó tha thứ cho tôi không quy cho nhường chỗ cho tình yêu ánh sáng, |
The Bible says that true love leads to a blessed state and a state of cheer. Kinh thánh nói rằng tình yêu thương thật sự sẽ đem đến cảm giác hạnh phúc và hân hoan. |
So that's true love, right there. Đó là tình yêu đích thực, ngay đó |
True Love and Our Ministry Tình yêu thương thật và thánh chức rao giảng |
True love's kiss led to marriage and ogre babies! Hắn có thể cứu sống công chúa Fiona xinh đẹp những nụ hôn của tình yêu chân thành sẽ dẫn tới đám cưới và những đứa con |
No matter, I'm 47 today, and closer to my true love then ever before. Hôm nay tôi 47 tuổi, ở gần với tình yêu đích thực hơn bao giờ hết. |
Fairy Godmother said only true love's kiss could break Fiona's curse. Fairy nói rằng chỉ cần 1 nụ hôn là Fiona có thể phá bỏ dược lời nguyền |
'Cause it's true love? Vì đó là tình yêu chân thành hả? |
You told me one time it was true love. Cô đã có lần nói với tôi đó là tình yêu đích thực. |
That she'd wait for her true love To come set her free Nàng vẫn đợi tình lang Giải thoát nàng như đã hẹn |
4 Who provides the finest example that true love is rewarding? 4 Ai cung cấp cho chúng ta gương mẫu tốt nhất rằng tình yêu thương thật sanh ra ân phước? |
And if you drank the water, you were supposed to find true love and perfect happiness Theo truyền thuyết, nếu uống nước từ thác ta sẽ tìm được tình yêu đích thực và hạnh phúc mãi mãi |
But consider: When someone tries to draw you into sexual misconduct, is it true love or selfish lust? Nhưng hãy suy nghĩ xem: Khi ai đó cố lôi kéo bạn vào tình dục vô luân, đó có phải là tình yêu chân thật không hay đó chỉ là sự thèm khát ích kỷ? |
At least I can die a happy man knowing that I found true love. Ít nhất anh chết cũng hạnh phúc khi biết mình đã tìm được tình yêu đích thực. |
But... But I'm your true love. Nhưng anh là tình yêu thật sự của em |
True love is “the flame of Jah” in that Jehovah is the Originator of such love. Tình yêu đích thực là “một ngọn lửa của Đức Giê-hô-va” vì Đức Giê-hô-va là Nguồn của tình yêu ấy. |
His Word and his spirit and true, loving friends Thần khí Cha rộng ban, Lời Cha với anh chị em |
And there can be no doubt that true love is rewarding. Chắc chắn tình yêu thương thật sanh nhiều ân phước. |
Ca 8:6 —Why is true love described as “the flame of Jah”? Nhã 8:6—Tại sao tình yêu đích thực được miêu tả là “một ngọn lửa của Đức Giê-hô-va”? |
Could this be so because they lack the true love for God that others possess? Có thể là vì họ thiếu tình yêu thương thật đối với Đức Chúa Trời mà những người khác có không? |
True love is about letting her go and see if she returns. Tình yêu chân chính là hãy để cô ta đi và chờ xem cô ta có quay lại không. |
In what ways has Jesus found true love to be rewarding? Bằng cách nào Giê-su đã thấy tình yêu thương thật sanh ra nhiều ân phước? |
The entertainment industry glamorizes teen sex and makes it look like harmless fun or even true love. Ngành công nghiệp giải trí biến “chuyện ấy” ở tuổi học trò trở nên đầy lôi cuốn, thơ mộng, chẳng những vô hại mà còn chứng tỏ tình yêu đích thực. |
13 Husbands likewise must reflect Christ’s mental disposition as they manifest true love for their wives. 13 Cũng thế, người chồng phải phản ảnh tâm tình của đấng Christ khi bày tỏ yêu thương chân thật đối với vợ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ true love trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới true love
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.