tak jo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tak jo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tak jo trong Tiếng Séc.
Từ tak jo trong Tiếng Séc có các nghĩa là có lý, phải, tốt, đứng, đúng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ tak jo
có lý(right) |
phải(right) |
tốt(right) |
đứng(right) |
đúng(right) |
Xem thêm ví dụ
Tak jo, udělám to. Được rồi, tôi sẽ làm. |
Tak jo, skaute. Được rồi, hướng đạo sinh. |
Tak jo, musím jít. Được rồi, tôi phải đi đây. |
Tak jo, počkat. Được rồi, khoan đã. |
Tak jo. Máme číslo. Chúng ta có số điện thoại |
Tak jo, hele, teď tady nemůžeš zůstat. Okay, nghe này, giờ em ở đây không tiện. |
Tak jo... Dopřeju tvé duši klid. Được rồi Để tôi nói rõ cho anh nhé |
Tak jo, ahoj. Okay, tạm biệt. |
Tak jo, pohlídám ho na pódiu. Được rồi, anh sẽ quan sát ông ấy trên sân khấu. |
Tak jo, poslouchejte. Được rồi tớ có chuyện này. |
Tak jo, mobil budu mít u sebe Thế nhé, chị sẽ đến sớm |
Tak jo, a teď ty. Okay, giờ đến lượt cậu. |
Tak jo, je mi šestnáct. Được rồi, em 16 tuổi. |
Tak jo, Rebecco, jde o tohle Được rồi, Rebecka.Tức là thế này |
Tak jo, ještě dvakrát. Được rồi, thêm lần nữa. |
Tak jo, teď se chováte divně. Được rồi, giờ hai người kỳ lạ lắm đấy. |
Tak jo, Kit a Rick se vrátili v nepořádku. Kit và Rick quay lại và bị hoảng loạn. |
Tak jo, a teď se budeme bavit trošku o ultrazvuku, síle ultrazvuku. Thôi, hãy nói một chút về sóng siêu âm, sức mạnh của sóng siêu âm. |
Fajn, tak jo, začni ty. Okay, cậu nói trước. |
Tak jo, příprav se. Sẵn sàng đi nào. |
Tak jo, Joe. Được rồi, Joe. |
Tak jo a kam jsi schoval to lego? Vậy con giấu Lego ở đâu? |
Tak jo, poslední tréninkový let. Được rồi, chặng huấn luyện cuối cùng. |
Tak jo, promiň. Được rồi, tôi xin lỗi! |
Tak jo, lidi! All right, everybody! |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tak jo trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.