O que significa thủ pháp em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra thủ pháp em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar thủ pháp em Vietnamita.
A palavra thủ pháp em Vietnamita significa estratagema, fraude, logro, truque, ajuste. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra thủ pháp
estratagema
|
fraude
|
logro
|
truque
|
ajuste
|
Veja mais exemplos
The French Defence (Phòng thủ Pháp). Ministério da Defesa (França). |
Không phải thủ pháp của cô ta. Não é a sua técnica. |
Họ là công dân Mỹ có nộp thuế, tuân thủ pháp luật. Eles são seguidores da lei, cidadãos americanos " contribuintes ". |
Đe dọa họa liên lụy vợ con là thủ pháp của các người. Eu não tenho família para vocês ameaçarem. |
Cá trích đỏ cũng có thể được dùng như là một hình thức của thủ pháp báo trước giả. Um red herring também pode ser usado como um tipo de falso antecipador. |
Hãy tuân thủ pháp luật địa phương về việc sử dụng thiết bị di động, tai nghe và mũ bảo hiểm. Cumpra as leis locais sobre a utilização de dispositivos móveis, auscultadores e capacetes. |
11 thủy thủ Pháp từ tàu hộ tống Dupleix bị các võ sĩ samurai giết tại Tosa trong sự kiện Sakai vào ngày 8 tháng 3 năm 1868. Onze marinheiros franceses da corveta Dupleix foram mortos por samurais do Tosa no Incidente Sacai em 8 de março. |
Chính ông, Richelieu, thủ tướng Pháp, một Thủ tướng ưu tú của quốc gia cũng tiêu ma. Ele, Richelieu, o ministro francês, o ministro nacional por excelência, estaria perdido. |
Các tướng trong Liên Minh Huyền Thoại được chia ra làm 6 nhóm chính: Xạ thủ, Pháp sư, Sát thủ, Đấu sĩ, Đỡ đòn, Hỗ trợ. League of Legends tem classes distintas de campeões: assassino, lutador, mago, suporte, tanque e atirador. |
Tuân thủ luật pháp địa phương khi gửi thông tin về giá. Cumpra a legislação local ao enviar informações de preço. |
Chúng tôi cũng phải làm nhiều thủ tục pháp lý. Também foi necessário preencher muitos documentos. |
Ba-rúc được mời đến để giúp ông làm thủ tục pháp lý.—Giê-rê-mi 32:1, 2, 6, 7. Baruque foi convocado para ajudar nos procedimentos legais. — Jeremias 32:1, 2, 6, 7. |
Tôi tưởng người như anh không tin thủ tục pháp lý chứ. Pensei que não acreditasse na lei. |
Phải chờ cho bên tố tụng làm hết các thủ tục pháp y xong cái đã. Tinham que ser examinados pelos médicos legistas, por causa da denúncia que eu fiz. |
Làm sao chúng ta có thể tránh khuynh hướng tuân thủ luật pháp một cách khắt khe? Como podemos evitar qualquer tendência de ser legalistas? |
Bản ghi nhớ này là một phần của thủ tục pháp lý. Esse memorando é parte de um processo. |
Anh có chương trình nào bắt anh phải tuân thủ luật pháp không? Você tem alguma programação que o faz obedecer a lei? |
Thủ tục pháp lý. Procedimento padrão. |
Không có thủ tục pháp lý nào làm tiền lệ cho việc truất ngôi một vị vua Anh. Não havia procedimento estabelecido para remover um rei. |
Bằng cách tuân thủ Luật Pháp, dân Y-sơ-ra-ên nhận được ân phước nào? Que bênção a nação de Israel receberia por cumprir a Lei? |
21: Paul Reynaud lên làm Thủ tướng Pháp sau khi Édouard Daladier từ chức vào ngày hôm trước. 21: Paul Reynaud torna-se o primeiro-ministro da França após a renúncia de Édouard Daladier no dia anterior. |
Thêm vào đó, sự kiện đêm qua, tại cầu George Washington, làm tăng thêm các mối lo ngại về những đội dân phòng tự phát... đã khiến những người dân tuân thủ pháp luật sống trong sợ hãi. Somado a isso, os acontecimentos de ontem à noite, em particular na Ponte George Washington, desencadearam preocupações com uma recente vaga de vigilantes, que espalhou o pânico nos cidadãos cumpridores da lei. |
Bởi vì tôi không muốn mấy cái thủ tục pháp lý đó bảo rằng chỉ là tên trộm hành lý! Não quero idiotas me dizendo que era só um roubo de bagagens. |
Bạn có thể tham khảo các yêu cầu này nhưng không nên dựa hoàn toàn vào các nội dung bên dưới để xác định xem ứng dụng của bạn có tuân thủ pháp luật hoặc chính sách của Google Play hay không. Esses requisitos são fornecidos como referência e não devem ser usados isoladamente para determinar se o app está em conformidade com a lei ou com as políticas do Google Play. |
8: Thủ tướng Pháp Neville Chamberlain suýt soát qua được cuộc bỏ phiếu về Cuộc tranh cãi Na Uy tại Hạ viện. 8: O primeiro-ministro Neville Chamberlain mal sobrevive ao votar no Debate da Noruega na Câmara dos Comuns. |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de thủ pháp em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.