night watch trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ night watch trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ night watch trong Tiếng Anh.
Từ night watch trong Tiếng Anh có nghĩa là trống canh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ night watch
trống canhnoun |
Xem thêm ví dụ
There are no women of the Night's Watch, no. Không có phụ nữ trong hội Tuần Đêm. |
I was loyal... to him and to my Night's Watch vows. Tôi trung thành... với ông ấy và lời thề của hội Tuần Đêm |
That's the price you pay if you want to be a man of the Night's Watch. Đó là cái giá phải trả nếu muốn là người của Hội Tuần Đêm. |
The Night's Watch can't continue to feed your men and the wildling prisoners indefinitely. Tuần Đêm không thể nuôi ăn quân của ngài và tù binh Man Tộc vô thời hạn. |
The Night's Watch don't care if you live or die. Đám Tuần Đêm không quan tâm anh sống hay chết. |
I'm a Maester of the Citadel, bound in service to Castle Black and The Night's Watch. Ta là một bậc Thầy của Cấm Thành, trách nhiệm của ta là tới Lâu Đài Đen và Đội Gác Đêm. |
Not the Night's Watch, not the wildlings, no one. Không phải Hội Tuần Đêm, không phải man tộc, không ai cả. |
When people talk about the Night's Watch, they never mention the shoveling. 669 ) } 669 ) } họ đâu có nhắc tới phải đi xúc với đào. |
(Genesis 24:63-67) The psalmist David ‘meditated on God during the night watches.’ (Sáng-thế Ký 24:63-67) Người viết Thi-thiên Đa-vít ‘suy-gẫm về Chúa trọn các canh đêm’. |
The Night's Watch can't stop them. Hội Tuần Đêm không thể cản chúng. |
The men of the Night's Watch are sworn to play no part... Hội Tuần Đêm đã thề sẽ không can dự vào- |
In this way there are twenty-five jacks for the five night-watches. Cứ như thế, có tất cả 25 tên hầu cho năm canh đêm. |
I thought the Night's Watch might make a man of you. Tao đã tưởng hội Tuần Đêm sẽ biến mày thành đại trượng phu. |
The old man is the Lord Commander of the Night's Watch. Ông già đó là chỉ huy của đội Tuần Đêm. |
Oh, it's the community night watch program. ( Communism tight crotch ) đó là chương trình tuần tra đêm. |
We'll come over some night, watch the game, do some serious drinking. Chúng tôi sẽ đi đâu đó vào buổi tối xem một trận bóng nhé, uống vài ly. |
The Night's Watch! Hội Tuần Đêm! |
But I'm a brother of the Night's Watch. Nhưng thần là huynh đệ của hội Tuần Đêm. |
I assume the brothers of the Night's Watch would rather see the wildlings dead. Ta cho là đám Tuần Đêm muốn thấy chúng chết hơn. |
I'm Lord Commander of the Night's Watch. Thần là Tổng Chỉ Huy của hội Tuần Đêm. |
We thought two weeks double night watch would be good for you. Chúng tôi nghĩ hai tuần canh gác cả ngày đêm hợp với cậu. |
Ned is informed that a deserter of the Night's Watch has been captured. Ned được tin rằng một kẻ đào tẩu khỏi Hội Tuần Đêm đã bị bắt giữ. |
I travelled with him to the Wall when he joined the Night's Watch. Thần đã đi cùng hắn ta đến Tường Thành, khi hắn gia nhập Đội Tuần Đêm. |
The Night's Watch came to our keep. Hội Tuần Đêm tới chỗ trú ngụ của chúng tôi. |
Night's Watch takes no part in the wars of the Seven Kingdoms. Hội Tuần Đêm không can dự vào những cuộc chiến của Thất Đại Đô Thành. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ night watch trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới night watch
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.