inglês americano trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ inglês americano trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inglês americano trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ inglês americano trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là tiếng anh mỹ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ inglês americano

tiếng anh mỹ

noun

A voz tem 4 dos 6 padrões de entonação que usamos para definir o Inglês Americano.
Giọng nói trong file có bốn trong sáu ngữ điệu dùng để xác định tiếng Anh Mỹ.

Xem thêm ví dụ

Se este fosse o mapa de todas as palavras do inglês americano, não sabemos muito.
Nếu đó là bản đồ của tất cả các từ trong tiếng Anh Mĩ, chúng ta không biết nhiều lắm.
Falta- nos a Califórnia do inglês americano.
Chúng ta bị thiếu California trong tiếng Anh Mĩ.
A voz tem 4 dos 6 padrões de entonação que usamos para definir o Inglês Americano.
Giọng nói trong file có bốn trong sáu ngữ điệu dùng để xác định tiếng Anh Mỹ.
Falta-nos a Califórnia do inglês americano.
Chúng ta bị thiếu California trong tiếng Anh Mĩ.
Como tal, o inglês canadense e o americano são agrupados como o inglês norte-americano.
Như vậy, tiếng Anh Canada và tiếng Anh Mỹ đôi khi được phân loại vào chung nhóm tiếng Anh Bắc Mỹ.
Se isto fosse o dicionário, se fosse o mapa do inglês americano, temos um ideia desconjuntada da Florida, mas não há Califórnia!
Nếu đây là từ điển -- nếu đây là bản đồ tiếng Anh Mĩ -- hãy nhìn, chúng ta có một ý tưởng nhô ra của Florida, nhưng không có California!
Demografia dos Estados Unidos Inglês americano "Excepcionalismo americano" «U.S. Census Bureau Announces 2010 Census Population Counts – Apportionment Counts Delivered to President» (Nota de imprensa).
Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2010. ^ “U.S. Census Bureau Announces 2010 Census Population Counts -- Apportionment Counts Delivered to President” (Thông cáo báo chí).
Por exemplo, suponha que você descubra que a taxa de conversão do seu website apenas em inglês para o tráfego de pessoas que falam inglês americano é de 4,3%.
Ví dụ: giả sử bạn nhận thấy rằng trên trang web chỉ sử dụng tiếng Anh của bạn, tỷ lệ chuyển đổi cho lưu lượng truy cập của người dùng nói tiếng Anh-Mỹ là 4,3%.
A partir de A de 2016, a versão em inglês dos dispositivos Cortana no Windows está disponível para todos os usuários nos Estados Unidos (Inglês americano), Canadá (Francês/Inglês), Austrália, Índia e Reino Unido (Inglês britânico).
Tính đến năm 2016 phiên bản tiếng Anh của Cortana trên các thiết bị Windows có sẵn cho tất cả người dùng tại Hoa Kỳ (tiếng Anh Mỹ), Canada (tiếng Pháp/Anh), Úc, Ấn Độ, và Vương quốc Anh (tiếng Anh Anh).
O cão não fala inglês, nem americano, nem espanhol, nem francês.
Chó không nói tiếng Anh, Mỹ, Tây Ban Nha hay Pháp.
Inglês, francês, americano ou russo, era certo que nos acolheria, se conseguíssemos chegar a bordo
Dù nó là tàu Anh, tàu Mỹ, tàu Pháp, tàu Nga, chắc chắn nó sẽ vớt chúng ta lên nếu ta bơi được tới mạn tàu.
A União Americana pelas Liberdades Civis (em inglês: American Civil Liberties Union; sigla: ACLU) é uma ONG norte-americana sediada na cidade de Nova Iorque cuja missão é "defender e preservar os direitos e liberdades individuais garantidas a cada pessoa neste país pela Constituição e leis dos Estados Unidos".
Liên đoàn Tự do Dân sự Mỹ (tiếng Anh: American Civil Liberties Union, viết tắt ACLU) là một tổ chức phi đảng phái, phi lợi nhuận cho biết nhiệm vụ của tổ chức là "để bảo vệ và giữ gìn các quyền và tự do cá nhân đảm bảo cho mọi người ở đất nước này theo Hiến pháp và pháp luật của Hoa Kỳ. "
Nela estava escrito em letras grandes, em inglês: “Do povo americano para o povo espanhol — venda proibida”.
Trên hộp có hàng chữ viết lớn bằng tiếng Anh, “Đồ của người Mỹ gửi cho người Tây Ban Nha—không được bán”.
Organização dos Estados Americanos (em inglês).
Organization of American States (bằng tiếng Anh).
(Uma Tradução Americana, em inglês) É evidente que Jesus não é o Deus Todo-poderoso.
Hiển nhiên Giê-su không phải là Đức Chúa Trời Toàn năng.
Porque eles só começaram em 1964 com o TOEFL, o teste americano de inglês.
Bởi vì họ không bắt đầu cho tới năm 1964 với TOEFL bài kiểm tra tiếng Anh của Hoa Kỳ.
Isso mesmo.O Alexander era inglês. Este homem é americano
Phải, Alexander là người Anh Còn đây là người Mỹ
Aqui o utilizador pode escolher as línguas que serão utilizadas pelo KDE. Se a primeira língua da lista não estiver disponível, será usada a segunda e assim por diante. Se só estiver disponível o Inglês Americano então não foram instaladas quaisquer traduções. Pode obter os pacotes com traduções para as várias línguas no mesmo sítio onde obteve o KDE. Atenção: algumas aplicações podem não estar traduzidas para a sua língua; neste caso, elas utilizam automaticamente a língua por omissão, ou seja, o Inglês Americano
Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị KDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v. v. Nếu chỉ có tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói dịch cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy KDE. Ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ
Center for American Progress (em inglês).
Center for American Progress (bằng tiếng en-US).
Espreitei num dos bolsos de uma e encontrei um cartão impresso em inglês, que dizia: "Um clássico americano.
Tôi nhìn vào trong túi có khoá kéo của một trong hai, và tôi nhìn thấy một tấm thẻ in bằng tiếng Anh, viết rằng, "Một người Mỹ cổ điển.
— Aqui está o tenente americano — disse o inglês em italiano
- Đây là viên trung uý người Mỹ - Anh nói bằng tiếng Ý
Tomoyoshi e Masahiko estudaram numa escola americana, onde aprenderam inglês e chinês.
Tomoyoshi và Masahiko đi học ở một trường của Mỹ. Tại đây, các cháu học cả tiếng Anh và tiếng Hoa.
Ao me ver, o capitão parou e disse num inglês truncado: “Ah, meu amigo americano chegou.
Vị thuyền trưởng nhìn thấy tôi, dừng lại, và nói bằng tiếng Anh vấp váp: “À, người bạn Mỹ của tôi đã đến rồi đây.

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ inglês americano trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.