電線 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 電線 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 電線 trong Tiếng Trung.

Từ 電線 trong Tiếng Trung có nghĩa là Dây điện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 電線

Dây điện

noun (單根的金屬線)

不论是道路还是电线的长度
cho dù đó là độ dài của những con đường, độ dài của các đường dây điện

Xem thêm ví dụ

他 需要 界 和 一 隻 有力 的 手
Nó cần phải có 1 bàn tay mạnh mẽ bảo vệ nó.
而且不必通过耳朵: 这个系统使用前额的触网格, 所以不管面前的录像是什么内容, 你都可以通过前额感应到。
Nhưng nó không nhất thiết phải qua tai: Hệ thống này sử dụng mạng lưới điện tiếp xúc trước trán, nên bất cứ thứ gì trước ống kính máy quay bạn sẽ cảm giác nó ở trán.
Google Ads 关于医疗保健的政策将于 2017 年 5 月进行更改,允许宣传在线药店的广告在符合当地法律的前提下,在斯洛伐克、捷克共和国和葡萄牙进行投放。
Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 5 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Slovakia, Cộng hòa Séc và Bồ Đào Nha, miễn là các quảng cáo này tuân thủ pháp luật địa phương.
由於多種原因 (包括在離模式下使用應用程式) 造成的延遲,Analytics (分析) 通常會慢一些才收到應用程式事件。
Analytics thường nhận sự kiện ứng dụng hơi chậm do nhiều lý do, bao gồm cả việc dùng ứng dụng ở chế độ ngoại tuyến.
請勿睡臥在裝置或源變壓器上或睡眠時將它們放在身邊,也不要用毯子或枕頭覆蓋住裝置。
Đừng nằm ngủ đè lên thiết bị hay bộ sạc của thiết bị hoặc đặt chúng dưới chăn hoặc gối.
极长的鱼线 带有100万到200万个鱼钩
Chúng ta sử dụng những dây câu dài có 1 triệu hay 2 triệu lưỡi câu.
信業者零售門市很可能無法提供 Chromebook 的相關支援服務。
Cửa hàng bán lẻ của nhà cung cấp dịch vụ có nhiều khả năng không thể hỗ trợ cho Chromebook.
1973 年 影 中 也 曾 出 現響 尾蛇橋 段
Cháu thấy một tậm trí nhàm chán có thể làm được gì chưa?
你 跟 他 說過 你 女婿 在 纜 公司 工作 嗎
Mẹ đã nói con rể mẹ làm việc cho công ty cáp sao?
大部分 未歸 還話 從 以前 的 女朋友
Cuộc gọi nhiều nhất mà bạn gái cũ không bắt máy.
手提話中的日語輸入基於手提話上的數字按鈕。
Tên của đầu điện tử được gọi theo số lượng nút bấm trên tay.
由依在演奏時主要彈奏一台Gibson SG Special吉他。
Yui sử dụng ghi-ta điện Gibson SG Special.
莱梭很羡慕附近镇上的年轻人,因为他们能享用“奢侈品”——自来水和力。
Bạn ấy sống cùng gia đình trong một cái chòi và cảm thấy ghen tị với các bạn ở làng bên, vì họ có những thứ “xa xỉ” như nước và điện.
我 只要 一個 話 就 可以 毀掉 你 的 職業 生涯
Khỏi phiền anh.
商店銷售 (直接上傳):將您的離交易資料直接匯入 Google Ads 中。
Lượt bán hàng tại cửa hàng (tải lên trực tiếp): Nhập dữ liệu giao dịch ngoại tuyến của bạn trực tiếp vào Google Ads.
8 在你的脑壳里而非在你的腹中,有一台算机在性能的繁多和巨大方面比最先进的电子计算机优越得多。
8 Chứa đựng trong xương sọ bạn, không phải trong bụng, có một bộ máy điện-toán làm được nhiều việc và có khả-năng vượt quá tất cả các máy điện-toán tối-tân nhất.
在下列簡單範例中,隨機搜尋、多媒體廣告和子郵件這個組合的轉換機率是 3%。
Khi xóa Hiển thị, khả năng giảm xuống 2%.
使用腦時,如果瀏覽器所開啟的首頁或起始網頁並非您所設定,表示腦中可能有惡意軟體作祟。
Nếu bạn đang sử dụng máy tính và thấy trang chủ hoặc trang khởi động mà bạn không tự đặt, thì có thể máy tính của bạn đã bị nhiễm phần mềm độc hại.
我 想 看 他們 有 沒 有 播出 我 的 報導 但 這網路 連 實在 有 夠爛 !
Tôi đang xem họ có cho đăng truyện của tôi không, nhưng internet ở đây tởm quá!
同年,她創立了自己的娛樂事業公司Maverick(英语:Maverick (company)),公司包括Maverick唱片公司(英语:Maverick Records)、Maverick影製作公司(英语:Maverick Films)以及與音樂、視和書籍出版和商品銷售相關的其它部門。
Cùng năm đó, bà sáng lập nên công ty giải trí Maverick, bao gồm một hãng thu âm (Maverick Records), một hãng sản xuất phim (Maverick Films) và liên kết xuất bản âm nhạc, quảng bá truyền hình, xuất bản sách và đơn vị bán hàng.
說 起琳 達 , 她 剛才 還打 話 來 啊 , 是 嗎 ?
Hãy nói chuyện với Linda đi, cô ấy gọi lúc nãy đó.
小孩子要学会吃完东西之后刷牙,并用牙线清洁牙齿,这样他们青少年时甚至一生都会有较好的健康。
Trẻ em nào được dạy cách đánh răng và dùng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn thì suốt cuộc đời sẽ có sức khỏe tốt hơn những trẻ khác.
有48%的美國女性曾經玩過至少一款子遊戲,但僅有6%認為自己是個玩家,相形之下、認為自己是玩家的男性有15%。
Trong khi 48% phụ nữ ở Hoa Kỳ nói họ đã từng chơi trò chơi điện tử trong đời, thì trong số đó chỉ có 6% tự nhận là game thủ, trong khi ở nam giới thì con số đó là 15%.
系统 能 负荷 100 万人 同时在线 一旦 百分之九十 的 使用者
Hệ thông có thể đảm bảo cho 1 triệu người sử dụng cùng lúc
補給 在 這 裏 。
Tiếp viện sẽ ở đây.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 電線 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.