ale trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ale trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ale trong Tiếng Séc.
Từ ale trong Tiếng Séc có các nghĩa là nhưng, nhưng mà, mà, Ale. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ale
nhưngconjunction Našel jsem nějaké řešení, ale našel jsem ho tak rychle, že to nemůže být správné řešení. Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi. |
nhưng màconjunction Našel jsem nějaké řešení, ale našel jsem ho tak rychle, že to nemůže být správné řešení. Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi. |
màconjunction Našel jsem nějaké řešení, ale našel jsem ho tak rychle, že to nemůže být správné řešení. Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi. |
Ale
Rusty Iron Ale, to je malý pivovar přímo v... Rusty Iron Ale, nó là một nhà máy ủ bia nhỏ ở... |
Xem thêm ví dụ
Ježíš a jeho apoštolové tedy učili, že je „Boží Syn“, ale teprve později církevníci vyvinuli pojetí „Boha Syna“. Như vậy, Giê-su và các sứ-đồ dạy rằng ngài là “Con của Đức Chúa Trời”, nhưng sau này các nhà thờ bày đặt ra ý-niệm về “Đức Chúa (Trời) Con”. |
Ale mluvíme tu o tvé svatbě, Noci. Nhưng giờ chúng ta đang nói về lễ cưới của cậu đó, Noc. |
Pořád máme možnost nejen přivést zpět ryby, ale získat jich ještě víc a nakrmit tak víc lidí než v současnosti. Vẫn còn cơ hội để không chỉ mang đàn cá trở lại mà còn đánh bắt được nhiều cá hơn nuôi sống nhiều người hơn so với hiện tại. |
Ne, že by to bylo tak dobré, ale je to dostupné. Không phải chúng ngon, mà vì chúng luôn có sẵn. |
Ale druhý den ráno zavolal znovu a řekl: „Ten pozemek pro vás jsem už našel.“ Nhưng sáng hôm sau, ông ấy gọi lại và nói: “Tôi đã tìm được bất động sản quý vị muốn”. |
A je možné, že jsou nastaveny úplně jinak u živočichů, kteří vůbec nestárnou -- to ale nevíme. Và có lẽ, chúng sẽ rất khác nhau về tuổi thọ ngay cả với động vật gần như không chịu bất cứ lão hoá nào - nhưng chúng ta không rõ về điều này. |
Ale... to nám ještě stále zbývají čtyři hodiny. Nhưng từ đây tới đó vẫn còn bốn tiếng nhàn rỗi. |
Řekněme například, že měnou vašeho účtu správce je americký dolar (USD), ale jeden z vašich klientských účtů používá britskou libru (GBP). Ví dụ: giả sử đơn vị tiền tệ được sử dụng cho tài khoản người quản lý của bạn là đô la Mỹ (USD), nhưng một trong những tài khoản được quản lý của bạn sử dụng bảng Anh (GBP). |
Budeme ji sledovat, dávat pozor, aby jí zase neklesl tlak, ale ano, bude v pořádku. để chắc chắn hơn. cô ấy sẽ ổn thôi. |
Děkuju, ale já opravdu opičku nepotřebuju. Cám ơn, nhưng thực ra tôi không cần một con khỉ. |
Pak jen nevypočítávej dřívější skutky, ale raději vysvětli, o jaké zásady jde, jak se mají uplatňovat a proč jsou tak důležité k trvalému štěstí. Đừng vỏn vẹn kể lại và ôn lại những hành vi trong quá khứ, nhưng thay vì thế, hãy xem xét những nguyên tắc liên hệ, làm sao áp dụng các nguyên tắc và tại sao việc này lại rất quan trọng cho hạnh phúc lâu dài. |
Omlouvám se že vás pøerušuju, pøi prohlížení vašich klád, ale, Taji, venku je nádherná mladá dáma, která na tebe èeká. Tôi xin lỗi ngắt lời bạn trai tung ra kiểm đếm của bạn- whackers, nhưng, Taji, có một cô gái trẻ đẹp chờ đợi cho bạn ở bên ngoài. |
Pečlivé studium Bible mi ale pomohlo vytvořit si přátelský vztah s Ježíšovým Otcem, Bohem Jehovou. Tuy nhiên, việc tìm hiểu Kinh Thánh kỹ lưỡng đã giúp tôi vun trồng tình bạn mật thiết với Cha của Chúa Giê-su là Giê-hô-va Đức Chúa Trời. |
Přehledy Zařízení, Asistující zařízení a Trasy zařízení ukazují nejen to, kdy u zákazníků před dokončením konverze došlo k interakci s více reklamami, ale také kdy se tak stalo na různých zařízeních. Các báo cáo Thiết bị, Thiết bị hỗ trợ và Đường dẫn thiết bị không chỉ cho bạn thấy thời điểm khách hàng tương tác với nhiều quảng cáo trước khi hoàn thành chuyển đổi mà còn thời điểm họ làm như vậy trên nhiều thiết bị. |
Řekl jsem mu: " Nejsem sice Britney Spears, ale možná bys mě to mohl naučit. Tôi nói: " Tôi không phải Britney Spears, nhưng có lẽ anh có thể dạy tôi. |
Bylo to velmi náročné, ale s pomocí rodičů neúnavně trénovala a pokračuje v tom i nyní. Điều này rất khó nhưng với sự giúp đỡ của cha mẹ của em, em đã không ngừng tập và tiếp tục làm như vậy. |
Mým břemenem ale je noc co noc bojovat s démonem Apopem. Trách nhiệm của ta là đánh đuổi con quỷ Apophis đêm này qua đêm khác. |
Ale uloží mě Lorenzo! Nếu chú Lorenzo đưa cháu vô. |
Ale maminka to ví lépe. Nhưng mẹ em biết rõ phải làm gì. |
(5. Mojžíšova 23:12–14) Jelikož tábor byl veliký, museli vynaložit určitou námahu, ale pomáhalo jim to chránit se před takovými nemocemi, jako jsou tyfus a cholera. Đành rằng làm theo lời chỉ dẫn này không phải dễ vì khu trại rất lớn, nhưng điều đó chắc chắn đã giúp ngăn ngừa những bệnh như thương hàn và dịch tả. |
Ale ne naším podezřelým. Nhưng không bởi hung thủ. |
Je mi to líto, Dory, ale já ano. Rất tiếc, Dory, nhưng tôi muốn quên.. |
Ale i tak potřebujeme s intuicí pomáhat. Vẫn biết rằng, chúng ta cần trợ giúp của trực giác. |
Ale neměl jsi tohle. Nhưng cậu chưa thử qua loại này. |
V současné době je ale velmi obtížné vypátrat pachatele. Nó làm cho việc truy tìm thủ phạm trở nên rất khó khăn. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ale trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.